Vé máy bay đi Đà Nẵng có các chuyến bay của các hãng hàng không Vietnamairlies, Jetstar Pacific và đang dự kiến có các chuyến bay cỉa hãng Air Mekong Bảng giá vé m
Vé máy bay đi Đà Nẵng có các chuyến bay của các hãng hàng không Vietnamairlies, Jetstar Pacific và đang dự kiến có các chuyến bay cỉa hãng Air Mekong
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà Nội – Đà Nẵng
Khởi Hành |
Đến |
Full Deluxe |
Deluxe Saver |
Super Flex |
Eco Flex |
Promotion |
|||
VN 1505 |
6:05 |
7:15 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN 1507 |
8:00 |
8:10 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1509 |
12:10 |
13:20 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1515 |
14:15 |
15:25 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1517 |
16:35 |
17:45 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1519 |
18:40 |
19:50 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1521 |
19:20 |
20:30 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN 1523 |
21:30 |
22:40 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Đà Nẵng – Hà Nội |
|||||||||
Chuyến bay |
Khởi Hành |
Đến |
Full Deluxe |
Deluxe Saver |
Super Flex |
Eco Flex |
Promotion |
||
VN 1504 |
6:00 |
7:10 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN 1506 |
8:20 |
8:30 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1508 |
10:05 |
11:15 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1510 |
14:15 |
15:25 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1516 |
16:30 |
17:40 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1518 |
18:50 |
20:00 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN 1520 |
20:55 |
22:05 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN 1522 |
21:25 |
22:35 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hồ Chí Minh – Đà Nẵng |
|||||||||
Chuyến bay |
Đến |
Full Deluxe |
Deluxe Saver |
Super Flex |
Eco Flex |
Promotion |
|||
VN1306 |
6:00 |
7:10 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN1308 |
6:30 |
7:40 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1310 |
8:50 |
9:00 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1316 |
11:50 |
12:00 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1318 |
12:20 |
13:30 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1320 |
15:50 |
17:00 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1322 |
17:40 |
18:50 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1324 |
18:50 |
20:00 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
VN1326 |
19;40 |
20:50 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN1328 |
20:20 |
21:30 |
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Đà Nẵng – Hồ Chí Minh |
|||||||||
Chuyến bay |
Khởi Hành |
Đến |
Full Deluxe |
Deluxe Saver |
Super Flex |
Eco Flex |
Promotion |
||
VN1305 |
6:00 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1307 |
8:00 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
VN1309 |
8:30 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1315 |
10:50 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1317 |
13:50 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1319 |
14:30 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1321 |
18:00 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
1.100.000 |
800.000 |
||
VN1323 |
19:40 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
VN1325 |
20:50 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
600.000 |
||
VN1327 |
21:40 |
|
2.100.000 |
1.481.000 |
1.200.000 |
900.000 |
750.000 |
||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Jetstar Pacific Hà Nội – Đà Nẵng |
|||||||||
Chuyến bay |
Khởi hành |
Đến |
Max |
Plus |
Starter |
||||
BL 563 |
10:40 |
11:55 |
1.110.000 |
930.000 |
730.000 |
||||
BL 565 |
15:50 |
17:05 |
1.110.000 |
930.000 |
730.000 |
||||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Jetstar Pacific Đà Nẵng – Hà Nội |
|||||||||
Chuyến bay |
Khởi hành |
Đến |
Max |
Plus |
Starter |
||||
BL 564 |
8:05 |
9:20 |
1.110.000 |
930.000 |
730.000 |
||||
BL 566 |
15:30 |
16:45 |
1.110.000 |
930.000 |
730.000 |
||||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Jetstar Pacific Hồ Chí Minh – Đà Nẵng |
|||||||||
Chuyến bay |
Khởi hành |
Đến |
Max |
Plus |
Starter |
||||
BL 592 |
6:20 |
7:35 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
BL 594 |
10:50 |
12:05 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
BL 596 |
13:40 |
14:55 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
BL 598 |
19:15 |
20:30 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
Bảng giá vé máy bay giá rẻ Jetstar Pacific Đà Nẵng – Hồ Chí Minh |
|||||||||
Chuyến bay |
Khởi hành |
Đến |
Max |
Plus |
Starter |
||||
BL 593 |
11:45 |
13:00 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
BL 595 |
12:40 |
13:55 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
BL 597 |
19:10 |
20:25 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
||||
BL 599 |
21:05 |
22:20 |
1.230.000 |
979.000 |
814.000 |
- Vé máy bay Sài Gòn – Hải Phòng
- Vé máy bay Sài Gòn – Hải Phòng
- Vé máy bay khuyến mãi Jetstar
- Vé máy bay khuyến mãi mùa hè 2016
- Vé máy bay Sài Gòn – Phú Quốc
- Vé máy bay Sài Gòn – Hà Nội
- Vé máy bay Sài Gòn – Vinh – Sài Gòn
- Lịch bay và giá vé nội địa của hãng hàng không AirMekong
- Giá vé máy bay nội địa của Jetstar Pacific
- Giá vé máy bay nội địa của Vietnamairlines