Giá vé nội địa Hành trình giữa Giá vé từ Hạng dịch vụ Ghi chú Cần Thơ Phú Quốc 700.000 VNĐ Giá phổ thông bán linh hoạt Đà Nẵng Buôn Ma Thuột 900.000 VNĐ
Giá vé nội địa
Hành trình giữa |
Giá vé từ |
Hạng dịch vụ |
Ghi chú |
|
Cần Thơ |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Đà Nẵng |
900.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Đà Nẵng |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Đà Nẵng |
1.200.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Đà Nẵng |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Đà Nẵng |
1.200.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Đà Nẵng |
900.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
3.200.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.050.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Hà Nội |
3.800.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
2.200.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
3.200.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.050.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Hà Nội |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
600.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Hà Nội |
900.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
900.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
600.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
3.800.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.850.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
3.800.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.050.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Hà Nội |
3.000.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.050.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Hà Nội |
3.000.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.650.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.200.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
3.200.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
1.850.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Hà Nội |
900.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.600.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
800.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
|
600.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
Cần Thơ
|
800.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.600.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
600.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Tp.Hồ Chí Minh |
3.000.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.650.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
3.200.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.050.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.100.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
600.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.600.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
900.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.600.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.600.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.050.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
800.000 VNĐ |
Giá phổ thông tiết kiệm |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
2.850.000 VNĐ |
Giá thương gia linh hoạt |
|
|
Tp. Hồ Chí Minh |
1.050.000 VNĐ |
Giá khuyến mại đặc biệt |
|
|
Phú Quốc |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
|
Phú Quốc |
700.000 VNĐ |
Giá phổ thông bán linh hoạt |
|
* Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT và các phụ thu khác
* Những ngày lễ, Tết do nhu cầu đi lại nhiều nên mức giá có thể sẽ cao hơn