skip to Main Content

Vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023 Quý Mão

Vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023 (Quý Mão) đang được mở bán. Với hành trình dài 29 km hành khách có thể đặt trước qua Tổng đài 1900 636 212 hoặc 0829 302 302 để lựa chọn chỗ ngồi và giờ tàu theo yêu cầu.

Thông tin chung về lộ trình Vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023

  • Quãng đường: 29 km
  • Các tàu chạy tuyến Sài Gòn – Biên Hòa: SE8 , SPT2 , SE12 , SE6 , SE16 , SE22 , TN4 , SE10 , TN6 , SE20 , SE4 , SNT2 , SE24 , SE2 , SE14 , SE18
  • Giá vé: 55.000d đến 98.000d
  • Ga đón/trả:Sài Gòn/Biên Hòa
  • Thời gian di chuyển: 0 giờ 44 phút
Vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023
Vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023

Hướng dẫn đặt vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023

Hành khách có thể đặt vé tàu tết 2023 Sài Gòn Biên Hòa bằng nhiều cách:

  1. Ra Sài Gòn xếp hàng mua vé
  2. Đặt vé trên các website của Đường sắt Việt Nam
  3. Gọi điện thoại 0287 3 053 053 cho ga Sài Gòn để đặt mua
  4. Đặt vé qua Tổng đài vé tàu Tết 1900 636 212
  5. Liên hệ Điện thoại di động/zalo bán vé tàu tết 0829 302 302

Hành khách đặt trước vé tàu tết 2023 Sài Gòn Biên Hòa Quý Mão tại đây:

Vé tàu Tết 2022
Điện thoại hỗ trợ & bán vé tàu Tết 2023 trên toàn quốc

Thuận tiện khi đặt vé Tàu Tết Sài Gòn Biên Hòa 2023 qua điện thoại:

  • Không mất thời gian phải ra trực tiếp tận ga để chen lấn, xếp hàng mua vé.
  • Được tư vấn tận tình từng chặng tàu, từng loại ghế trên tàu, từng đối tượng mua vé.
  • Được hỗ trợ đổi trả nhanh chóng khi đặt vé Tàu Tết Sài Gòn Biên Hòa qua điện thoại

Bảng giá vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023 Quý Mão

Giá Vé Tàu SE8 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 84,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 106,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 84,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 106,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 81,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 79,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 74,000.000 
8
GP
Ghế phụ 61,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 72,000.000 
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa 74,000.000 
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 85,000.000 
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 83,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE8

Giá Vé Tàu SPT2 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 95,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 117,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 90,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 112,000.000 
5
GP
Ghế phụ 67,000.000 
6
NML
Ngồi mềm điều hòa 78,000.000 
7
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 89,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SPT2

Giá Vé Tàu SE12 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 84,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 106,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 84,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 106,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 81,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 79,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 74,000.000 
8
GP
Ghế phụ 61,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 72,000.000 
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa 74,000.000 
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 85,000.000 
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 83,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE12

Giá Vé Tàu SE6 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 84,000.000 
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 106,000.000 
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 84,000.000 
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 106,000.000 
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP 157,000.000 
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1 81,000.000 
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2 79,000.000 
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3 74,000.000 
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa 74,000.000 
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 85,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE6

Giá Vé Tàu SE16 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 74,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 96,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 73,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 95,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 72,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 70,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000.000 
8
GP
Ghế phụ 53,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 64,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 75,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE16

Giá Vé Tàu SE22 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 92,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 114,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 88,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 110,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 87,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 84,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 78,000.000 
8
GP
Ghế phụ 63,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 74,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 85,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE22

Giá Vé Tàu TN4 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 66,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 88,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 64,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 86,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 64,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 62,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 60,000.000 
8
NML
Ngồi mềm điều hòa 61,000.000 
9
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 72,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu TN4

Giá Vé Tàu SE10 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 74,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 96,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 73,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 95,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 72,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 70,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000.000 
8
GP
Ghế phụ 53,000.000 
9
NCL
Ngồi cứng điều hòa 59,000.000 
10
NML
Ngồi mềm điều hòa 64,000.000 
11
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 75,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE10

Giá Vé Tàu TN6 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 66,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 88,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 66,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 88,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 64,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 63,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 59,000.000 
8
GP
Ghế phụ 53,000.000 
9
NCL
Ngồi cứng điều hòa 56,000.000 
10
NML
Ngồi mềm điều hòa 62,000.000 
11
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 73,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu TN6

Giá Vé Tàu SE20 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 84,000.000 
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 106,000.000 
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 84,000.000 
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 106,000.000 
5
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1 81,000.000 
6
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2 79,000.000 
7
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3 74,000.000 
8
NML
Ngồi mềm điều hòa 71,000.000 
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa 74,000.000 
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 85,000.000 
11
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 82,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE20

Giá Vé Tàu SE4 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 75,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 97,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 74,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 96,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 74,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 73,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000.000 
8
GP
Ghế phụ 56,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 66,000.000 
10
NML56
Ngồi mềm điều hòa 72,000.000 
11
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 83,000.000 
12
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 77,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE4

Giá Vé Tàu SNT2 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLvT1
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 100,000.000 
2
AnLvT1v
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP 132,000.000 
3
AnLvT2
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 96,000.000 
4
AnLvT2v
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP 118,000.000 
5
BnLvT1
Nằm khoang6 điều hòa T1VIP 95,000.000 
6
BnLvT2
Nằm khoang6 điều hòa T2VIP 86,000.000 
7
BnLvT3
Nằm khoang6 điều hòa T3VIP 79,000.000 
8
NML64
Ngồi mềm điều hòa 74,000.000 
9
NML64v
Ngồi mềm điều hòa 85,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SNT2

Giá Vé Tàu SE24 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 74,000.000 
2
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 75,000.000 
3
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 97,000.000 
4
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 96,000.000 
5
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 73,000.000 
6
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 74,000.000 
7
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 96,000.000 
8
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 95,000.000 
9
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 72,000.000 
10
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 70,000.000 
11
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000.000 
12
NML
Ngồi mềm điều hòa 64,000.000 
13
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 75,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE24

Giá Vé Tàu SE2 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1M
Nằm khoang 4 điều hòa T1 81,000.000 
2
AnLT1Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T1 103,000.000 
3
AnLT2M
Nằm khoang 4 điều hòa T2 79,000.000 
4
AnLT2Mv
Nằm khoang 4 điều hòa T2 101,000.000 
5
AnLv2M
Nằm khoang 2 điều hòa VIP 151,000.000 
6
BnLT1M
Nằm khoang 6 điều hòa T1 79,000.000 
7
BnLT2M
Nằm khoang 6 điều hòa T2 77,000.000 
8
BnLT3M
Nằm khoang 6 điều hòa T3 72,000.000 
9
NML56
Ngồi mềm điều hòa 75,000.000 
10
NML56V
Ngồi mềm điều hòa 86,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE2

Giá Vé Tàu SE14 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 74,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 96,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 73,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 95,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 72,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 70,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000.000 
8
GP
Ghế phụ 53,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 64,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 75,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE14

Giá Vé Tàu SE18 Sài Gòn Biên Hòa

STT Loại Giá vé
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 74,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 96,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 73,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 95,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 72,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 70,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 66,000.000 
8
GP
Ghế phụ 53,000.000 
9
NCL
Ngồi cứng điều hòa 59,000.000 
10
NML
Ngồi mềm điều hòa 64,000.000 
11
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 75,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé Sài Gòn Biên Hòa của tàu SE18

Một số cặp tàu chạy tuyến Sài Gòn – Quy Nhơn,Sài Gòn – Phan Thiết,Sài Gòn – Nha Trang,Thống nhất Bắc Nam Tết 2023

Biên Hòa – Sài Gòn: SE8 , SPT2 , SE12 , SE6 , SE16 , SE22 , TN4 , SE10 , TN6 , SE20 , SE4 , SNT2 , SE24 , SE2 , SE14 , SE18

Ngoài ra, ngành đường sắt còn chạy thêm các đôi tàu tăng cường để phục vụ nhu cầu đi lại đông vào ngày Tết. Các cặp tàu này thường phải căn cứ theo tình hình bán vé thực tế để có quyết định tăng cường tàu phù hợp nhất.

Giấy tờ và thủ tục cần thiết khi tàu Sài Gòn Biên Hòa Tết 2023 Quý Mão

Ngoài việc phải xuất trình vé tàu bằng giấy hoặc vé điện tử, Hành khách phải có mặt tại Ga trước 45 phút so với giờ tàu chạy vì dịp Tết Quý Mão 2023 lượng hành khách ở Sài Gòn rất đông.

Giấy tờ và thủ tục cần thiết khi tàu Sài Gòn Biên Hòa bao gồm:

  • Đối với hành khách là người lớn: Mang theo CCCD hoặc CMND
  • Trẻ em từ 6 đến 10 tuổi: Mang theo giấy khai sinh
  • Hành khách là các đối tượng: Người trên 60 tuổi; học sinh – sinh viên; thương binh… thì mang theo các giấy tờ để chứng minh mình thuộc các đối tượng này.

Các đối tượng giảm giá khi mua vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023

  • Các đối tượng được giảm giá khi mua vé tàu Tết Sài Gòn Biên Hòa:
  • Giảm 30% giá vé tàu Tết cho thương binh, người hưởng chính sách như thương binh. Người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học, người khuyết tật đặc biệt nặng và người khuyết tật nặng.
  • Giảm 10% giá vé tàu Sài Gòn Biên Hòa cho sinh viên các trường đại học, học viện, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
  • Giảm 90% giá vé cho người hoạt động cách mạng trước Tổng khởi nghĩa 19-8-1945 và Bà mẹ Việt Nam anh hùng
  • Giảm 15% giá vé cho người từ 60 tuổi trở lên
  • Giảm từ 5-20% cho khách mua vé tàu khứ hồi
  • Giảm 25% giá vé cho trẻ em từ 6 tuổi đến 10 tuổi

Lịch nghỉ Tết nguyên đán 2023 Quý Mão dự kiến

Lịch nghỉ Tết Quý Mão 2023
Lịch nghỉ Tết Quý Mão 2023

Theo quy định, Bộ Luật Lao động 2019 vẫn cho phép người lao động trên cả nước được nghỉ 5 ngày vào dịp Tết Âm lịch (Tết Nguyên đán).

Hiện tại, lịch nghỉ tết 2023 sẽ có tới 7 ngày liên tục. Hành khách tham khảo để có kế hoạch và đọc kỹ hướng dẫn mua vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023 cho phù hợp. Cụ thể:

Lịch nghỉ dự kiến sẽ là 7 ngày (bao gồm cả thứ 7 và chủ nhật). Kể từ ngày 20/1/2023 bao gồm (Thứ 7 ngày 21/01/2023) và (Chủ nhật ngày 22/1/2023) đến hết ngày 26/1/2023 . Bắt đầu đi làm trở lại vào ngày 26/1/2023 tức Mùng 5 tết.

Đối với việc gửi xe máy từ Sài Gòn đi Biên Hòa.

Hành khách có 2 lựa chọn: chỉ gửi xe theo tàu đến ga và gửi xe cùng chuyến tàu di chuyển với hành khách.

Vé tàu tết 2023 Biên Hòa Sài Gòn
Xe máy được bọc cẩn thận trước khi mang lên tàu

Giá gửi xe máy bằng từ Sài Gòn đi Biên Hòa chỉ có mức giá dao động khoảng 300.000 – 500.000đ. Giá vé gửi xe máy tàu Sài Gòn Biên Hòa bao gồm cả công bọc xe lẫn công vận chuyển lên/ xuống tàu tại ga đi và ga đến.

Mức giá gửi xe máy từ Sài Gòn đi Biên Hòa có sự thay đổi phụ thuộc vào dòng xe. (xe ga có giá gửi cao hơn xe số), dung tích xilanh. (xe phân khối lớn có giá gửi cao hơn xe máy thường) và yêu cầu bổ sung của khách hàng. Dịch vụ gửi xe máy từ Sài Gòn đi Biên Hòa có giá tương tự gửi xe máy từ Biên Hòa lên Sài Gòn

Đây là loại hình gửi hàng hóa có xuất hiện từ khá sớm. Với ưu điểm nổi bật là có thể vận chuyển những hàng hóa nặng trên những tuyến đường dài vô cùng an toàn. Thời gian vận chuyển hàng không liên tục mà cố định theo lịch tàu chạy. Vì thế chúng ta cần đáp ứng giờ tàu chạy để đảm bảo yêu cầu nhất. Trong trường hợp nếu cần gửi hàng gấp, chúng ta không nên sử dụng loại hình vận tải này.

Địa chỉ Ga Sài Gòn:Số 01 Nguyễn Thông – Phường 9 – Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

Ga Sài Gòn là một trong những ga chính, thường xuyên có tàu dừng đón trả khách.

Ngoài ra hành khách có thể mua Vé máy bay Tết 2023 nếu hết vé tàu Tết

Chúc hành khách mua vé tàu tết Sài Gòn Biên Hòa 2023 với mức giá ưu đãi và có chuyển đi ngày Tết an toàn!

Back To Top

0383 083 083